Máy xét nghiệm huyết học Convergys® X3

Máy xét nghiệm huyết học Convergys® X3

Model: Convergys® X3

Hãng sản xuất: Convergent Technology – Đức

Hotline: 0936391838 - 0985246636

Giá bán: Liên hệ

Mua ngay

Download

Đặc điểm nổi bật:

20 Thông số bao gồm phân tích 3 thành phần bạch cầu WBC

Thể tích hút mẫu là 25 µL, sử dụng mẫu máu toàn phần

Công suất 60 mẫu/ giờ

Hệ thống phòng chống tắc nghẽn tích hợp

LCD biểu đồ màu, độ tương phản cao, độ phân giải 320x240

Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ

Máy in nhiệt tích hợp trong máy

Menu dễ sử dụng với giao diện phím mềm

Bộ lưu trữ dữ liệu lớn, lưu được 5.000 kết qủa

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG

Mã số tham khảo

Tên sản phẩm

Mô tả

1100-1600

Convergys® X3 Main Unit

Máy phân tích huyết học tự động hoàn toàn phân tích 3 thành phần WBC

1100-1601

Convergys® Dil Diff (20L)

 

Dung dịch pha loãng (20L)

 

1100-1602

 

Convergys® Lyse Diff (1L)

Dung dịch tách bạch cầu (1L)

1100-1603

Convergys® Cleaner (1L)

Chất rửa (1L)

1100-1604

Convergys® Cleaner (5L)

Chất rửa (5L)

1100-1605

Convergys® Check 3P Normal (4,5ml)

Máu chuẩn, mức thường (4,5ml)

1100-1606

Convergys® Check 3P High (4,5ml)

Máu chuẩn, mức cao (4,5ml)

1100-1607

Convergys® Check 3P Low (4,5ml)

Máu chuẩn, mức thấp (4,5ml)

 

- Thông số: 20 thông số, bao gồm 3 thành phần bạch cầu WBC: WBC, LYM, MON, NEU, LYM%, MON%, NEU%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDWcv, RDWsd, PLT, PCT, MPV, PDWcv, PDWsd           

- Nguyên lý đo: Phương pháp thể tích trở kháng đối với WBC, RBC và phương pháp quang phổ PLT, cho HGB  

- Công suất: 60 mẫu/ giờ

- Hệ thống thuốc thử: Dung dịch pha loãng Isotonic Diluent; Dung dịch tách bạch cầu ( Hemolysing Agent);  Dung dịch rửa (Cleaner)

- Phương pháp lấy mẫu: Hệ thống ống nghiệm mở với rotor lấy mẫu tự động.

- Thể tích mẫu: 25 µL máu toàn phần, 50 µL máu đã pha loãng ở chế độ pha loãng trước.

- Loại mẫu: Nam, nữ, trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ em (Theo dải tham khảo tích hợp sẵn trong máy)

- Buồng đếm: 3 buồng pha loãng mẫu và đếm: 1: MIX, 1: RBC/PLT, 1: WBC/HGB

- Đường kính khe đếm (aperture): 80 µm (RBC/PLT), 100 µm (WBC/HGB)

- Đo HGB: Được tích hợp ở buồng đo WBC. Nguồn sáng: đèn LEG xanh với bước sóng 540. Máy dò detector: ánh sáng để chuyển đổi tần số

- Chống tắc nghẽn: Xung điện áp cao trên kẽ khe đếm ở mỗi vòng phân tích, làm sạch hóa chất, áp lực cao ngược dòng của kẽ khe đếm với nước rửa.

- Phương pháp rửa: Điện áp cao của khe đếm, áp lực cao ngược dòng, rửa bằng nước rửa chuyên biệt.

- Kiểm tra chất lượng: Sáu mức QC. Các thông số QC gồm: số trung bình, phạm vi ±, SD và CV đối với tất cả các thông số đo và tính toán được, biểu đồ Levey-Jennings và bảng cơ sở dữ liệu QC riêng biệt

- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 3 chương trình hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay cho WBC, HGB, RBC, PLT, MCV, RDW và MPV. Hiệu chuẩn độc lập với chế độ pha loãng trước.

- Giao diện: Dễ sử dụng, bảng giao diện có 6 nút phầm mềm (biểu tượng đồ họa), 6 nút chức năng phần cứng, phím con trỏ và phím số

- Tính năng nâng cao: Ba mức cho nhiều người sử dụng theo mức đặc quyền lựa chọn. Nhận dạng người sử dụng bằng ID và mật khẩu

- Ngôn ngữ: Tiếng Anh và các ngôn ngữ hỗ trợ khác

- Dung lượng dữ liệu: 5000 kết quả với RBC, PLT và biểu đồ 3 thành phần WBC

- Giao diện máy tính chủ: USB cổng B hoặc cổng RS-232

- Phương pháp sao lưu (back up) dữ liệu: Bằng thiết bị dung lượng lớn dạng USB, hệ thống quản lý phòng thí nghiệm bên ngoài

- Phương pháp nâng cấp phần mềm: Hỗ trợ cổng USB A sử dụng thiết bị dung lượng lớn dạng USB

- Kết nối máy in: Máy in HP qua cổng USB, loại màu và đơn sắc

- Máy in tích hợp: Máy in nhiệt Seiko LPTH -245, lắp giấy dễ dàng, khổ giấy 58mm. In đầy đủ báo cáo với dạng biểu đồ.

- Hiển thị: 320x240 điểm, độ tương phản cao và LCD đồ họa màu và đèn nền thắp sáng lại

- Bàn phím: 29 phím nổi đẹp + Nút START riêng biệt với đèn báo trạng thái thiết bị bằng màu đỏ/xanh/cam

- Bàn phím bên ngoài:Tương thích với PS/2 tiêu chuẩn hoặc USB

- Nguồn điện yêu cầu:Nguồn điện tối đa: 12VDC, 6A, 72W

- Nguồn điện: 100-120 hoặc 200-240 VAC, 50-60 Hz

- Điều kiện hoạt động: 15-30°C, 59-86°F (Nhiệt độ tối ưu là 25°C, 77°F), 20% ~ 80% RH

- Kích thước và trọng lượng: (Rộng x dài x cao): 340 x 414 x 380 mm, trọng lượng 15kg

- Các ngôn ngữ hỗ trợ: Đức, Ả-rập, Nga, Pháp, Hy Lạp, Hungary, Indonesia, Ý, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Rumani, Slovak, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Việt Nam

 
Cảm ơn bạn đã phản hồi. Chúng tôi sẽ kiểm duyệt trước khi đăng. Mời bạn tiếp tục truy cập website.

Sản phẩm cùng chuyên mục