Đặc điểm nổi bật
• 3 thành phần
• 18 thông số và 3 biểu đồ
• 2 buồng đo
• Tốc độ: 60 test/h
• Chương trình kiểm tra chất lượng QC tích hợp
• Bộ nhớ: 400.000 mẫu
• Chế độ mẫu tĩnh mạch và pha loãng
• Cổng kết nối RS 232, USB và Network.
Thông số kỹ thuật
- Các xét nghiệm: WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT, LYM%, GRA%, MID%, LYM#, GRA#, MID#, PDW, MPV, PCT, RDW-CV, C3, C4, Tnl, Myoglobin, Microalbumin, 3 biểu đồ.
- Tự động kiểm tra chuẩn đoán lỗi thiết bị
- Thể tích nhỏ: Mẫu máu chống đông: 6 µl
Mẫu lấy từ mao mạch : 9.6 µl
Mẫu pha loãng: 20 µl
- Rửa theo phương thức: rửa bằng chất rửa – rửa từ trước ra sau – áp lực nước cao.
- Bộ nhớ kết quả 400.000
- Chế độ hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay
- Hiệu chuẩn với mẫu máu tươi
- Máy in nhiệt tích hợp, kết nối chuột và bàn phím chuẩn
- Kích thước: 345mm x 245mm x 325mm